FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Busquets

16.7.1988(35) 189cm 76Kg
ST72
RW76
CF77
RF77
CAM79
CM81
CDM83
RM79
RB80
RWB80
CB82
SW82
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
89
Kèm người
90
Tranh bóng
78
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
51
Chuyền dài
80
Lực sút
57
Đánh đầu
79
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
82
Phản ứng
81
Quyết đoán
90
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18