FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etrit Berisha

10.3.1989(35) 194cm 92Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM27
CDM26
RM24
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK70
Sức mạnh
59
Thể lực
38
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
64
Quyết đoán
30
TM phát bóng
63
TM đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73