FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Durmaz

22.3.1989(35) 180cm 70Kg
ST66
RW73
CF71
RF71
CAM71
CM66
CDM55
RM72
RB55
RWB59
CB45
SW45
GK26
Sức mạnh
48
Thể lực
72
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
62
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
36
Rê bóng
75
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
43
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
29
Sút xa
77
Vô-lê
73
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
25