FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aron Gunnarsson

22.4.1989(35) 177cm 70Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM71
RM70
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
79
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
58
Chuyền dài
77
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12