FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Babacan

11.8.1988(35) 192cm 83Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM30
RM30(+1)
RB29
RWB29
CB29
SW28
GK72
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
46
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
29
Lực sút
16
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
64
TM đổ người
74
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
74