FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Isla

12.6.1988(35) 177cm 72Kg
ST69
RW73
CF71
RF71
CAM71
CM73
CDM76
RM74
RB80
RWB80
CB74
SW74
GK26
Sức mạnh
55
Thể lực
83
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
58
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
87
Rê bóng
67
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
75
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
73
Lực sút
77
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
80
Đá phạt
70
Penalty
72
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
61
Phản ứng
84
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19