FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Jantscher

8.1.1989(35) 178cm 70Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM51
RM64
RB52
RWB55
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11