FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Noboa

8.4.1985(39) 183cm 75Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM74
CDM72
RM74
RB73
RWB73
CB71
SW71
GK25
Sức mạnh
68
Thể lực
87
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
75
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
68
Chuyền dài
73
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
73
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
76
Penalty
80
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
24
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
18