FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamas Kadar

14.3.1990(34) 187cm 82Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM52
CM58
CDM69
RM54
RB70
RWB68
CB73
SW72
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
36
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
38
Đánh đầu
70
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
34
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13