FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Norwood

12.4.1991(33) 175cm 76Kg
ST66
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM74
CDM74
RM70
RB72
RWB73
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
78
Rê bóng
64
Giữ bóng
79
Kèm người
60
Tranh bóng
76
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
56
Chuyền dài
80
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
75
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15