FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Gulacsi

6.5.1990(34) 190cm 83Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM27
RM26
RB28
RWB27
CB29
SW29
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
16
Lực sút
21
Đánh đầu
24
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
70