FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Pazdan

21.9.1987(36) 180cm 78Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM61
CM66
CDM73
RM59
RB69
RWB68
CB76
SW76
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
37
Nhảy
84
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
78
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
77
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
87
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15