FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Nemec

2.9.1985(38) 190cm 90Kg
ST65
RW56
CF59
RF59
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB43
RWB44
CB46
SW45
GK27
Sức mạnh
87
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
37
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
18
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
44
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
39
Phản ứng
68
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
23