FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Darmian

2.12.1989(34) 182cm 70Kg
ST65
RW68
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM75
RM70
RB78
RWB78
CB77
SW76
GK25
Sức mạnh
69
Thể lực
88
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
81
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
73
Tranh bóng
80
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
76
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
85
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
13