FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Gaitan

23.2.1988(36) 173cm 68Kg
ST73
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM73
CDM60
RM78
RB60
RWB63
CB51
SW50
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
46
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
73
Chuyền dài
73
Lực sút
73
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
84
Sút xoáy
82
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
83
Phản ứng
77
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12