FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Roncaglia

10.2.1987(37) 179cm 76Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM66
RM57
RB66
RWB65
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
73
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17