FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Perotti

26.7.1988(35) 179cm 70Kg
ST68
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM70
CDM55
RM75
RB54
RWB58
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
25
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
55
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
76
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
22
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14