FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolf Feltscher

6.10.1990(33) 184cm 84Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM67
RM64
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11