FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mergim Mavraj

9.6.1986(38) 189cm 84Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM59
CDM68
RM54
RB65
RWB63
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
73
Rê bóng
41
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
43
Đánh đầu
75
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13