FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Vidal

22.5.1987(36) 180cm 75Kg
ST82
RW82
CF83
RF83
CAM84
CM86
CDM85
RM83
RB83
RWB83
CB83
SW83
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
90
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
85
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Kèm người
75
Tranh bóng
86
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
77
Chuyền dài
84
Lực sút
78
Đánh đầu
81
Sút xa
84
Vô-lê
76
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
85
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
85
Phản ứng
88
Quyết đoán
88
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11