FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedran Corluka

5.2.1986(38) 192cm 84Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM62
CDM70
RM58
RB69
RWB68
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
74
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
81
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10