FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edinson Cavani

14.2.1987(37) 184cm 71Kg
ST81
RW78
CF80
RF80
CAM77
CM70
CDM58
RM76
RB58
RWB61
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
81
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
83
Khéo léo
78
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Kèm người
28
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
86
Chuyền dài
47
Lực sút
77
Đánh đầu
78
Sút xa
73
Vô-lê
77
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
76
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
69
Phản ứng
85
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15