FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Samudio

1.8.1986(38) 175cm 76Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM64
RM64
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13