FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Hummels

16.12.1988(35) 191cm 92Kg
ST68
RW66
CF68
RF68
CAM69
CM73
CDM79
RM69
RB77
RWB75
CB82
SW82
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
82
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
83
Tranh bóng
87
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
77
Lực sút
68
Đánh đầu
85
Sút xa
42
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
84
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11