FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Church

10.12.1988(35) 181cm 75Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM50
RM61
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11