FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ever Banega

29.6.1988(35) 174cm 71Kg
ST73
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM80
CDM73
RM78
RB68
RWB71
CB64
SW64
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Kèm người
53
Tranh bóng
67
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
69
Chuyền dài
85
Lực sút
75
Đánh đầu
48
Sút xa
81
Vô-lê
64
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
83
Phản ứng
82
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17