FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Layun

25.6.1988(35) 179cm 69Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM68
CDM68
RM70
RB71
RWB71
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
64
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14