FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mata

28.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST75
RW81
CF80
RF80
CAM82
CM76
CDM56
RM81
RB54
RWB60
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
83
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
20
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
79
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
78
Vô-lê
67
Sút xoáy
83
Đá phạt
75
Penalty
72
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
87
Phản ứng
82
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13