FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Veloso

11.5.1986(38) 180cm 78Kg
ST71
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM77
CDM75
RM74
RB74
RWB74
CB72
SW72
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
71
Tranh bóng
78
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
68
Chuyền dài
82
Lực sút
77
Đánh đầu
70
Sút xa
81
Vô-lê
68
Sút xoáy
81
Đá phạt
76
Penalty
80
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
82
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
31