FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Jedrzejczyk

4.11.1987(36) 188cm 82Kg
ST62
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM63
CDM73
RM65
RB76
RWB75
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
82
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
58
Giữ bóng
75
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
75
Sút xa
38
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
35
Phản ứng
69
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14