FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Witsel

12.1.1989(35) 186cm 73Kg
ST75
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM80
CDM79
RM79
RB76
RWB78
CB75
SW75
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
83
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
72
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
73
Chuyền dài
80
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
78
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
83
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16