FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Fernandez

10.4.1986(38) 177cm 71Kg
ST73
RW76
CF77
RF77
CAM78
CM79
CDM72
RM77
RB66
RWB69
CB62
SW63
GK27
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
36
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
75
Chuyền dài
84
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
59
Đá phạt
67
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
82
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
18