FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ospina

31.8.1988(35) 183cm 79Kg
ST32
RW32
CF33
RF33
CAM35
CM35
CDM33
RM33
RB30
RWB30
CB29
SW29
GK81
Sức mạnh
41
Thể lực
29
Tăng tốc
38
Tốc độ
33
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
39
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
38
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
36
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
41
Phản ứng
77
Quyết đoán
24
TM phát bóng
76
TM đổ người
88
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
85
TM phản xạ
81