FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Ďurica

10.12.1981(42) 188cm 86Kg
ST53
RW49
CF52
RF52
CAM52
CM60
CDM68
RM52
RB64
RWB62
CB71
SW71
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
68
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
71
Lực sút
83
Đánh đầu
80
Sút xa
55
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
65
Penalty
11
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21