FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Caicedo

5.9.1988(35) 183cm 84Kg
ST73
RW69
CF71
RF71
CAM68
CM63
CDM58
RM68
RB57
RWB58
CB59
SW60
GK23
Sức mạnh
87
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
74
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
74
Chuyền dài
55
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
72
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
61
Phản ứng
76
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19