FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Bravo

13.4.1983(41) 184cm 80Kg
ST29
RW34
CF33
RF33
CAM37
CM36
CDM32
RM35
RB32
RWB33
CB30
SW29
GK84
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
78
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
57
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
69
Phản ứng
79
Quyết đoán
39
TM phát bóng
89
TM đổ người
84
TM bắt bóng
83
TM chọn vị trí
84
TM phản xạ
88