FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Herrera

9.5.1981(42) 184cm 87Kg
ST26
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM27
RM29
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK68
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
25
Penalty
47
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
70
TM đổ người
66
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69