FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Micah Richards

24.6.1988(35) 180cm 83Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM70
RM64
RB71
RWB70
CB73
SW74
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
83
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
79
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14