FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubin Okotie

6.6.1987(37) 188cm 86Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
32
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
65
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18