FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semih Kaya

24.2.1991(33) 182cm 75Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM64
RM56
RB66
RWB64
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
26
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13