FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graziano Pelle

15.7.1985(38) 194cm 84Kg
ST80
RW72
CF76
RF76
CAM72
CM67
CDM56
RM70
RB54
RWB56
CB55
SW56
GK28
Sức mạnh
90
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
37
Rê bóng
68
Giữ bóng
79
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
85
Chuyền dài
53
Lực sút
88
Đánh đầu
87
Sút xa
74
Vô-lê
82
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
74
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
68
Phản ứng
84
Quyết đoán
77
TM phát bóng
22
TM đổ người
25
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20