FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Williams

23.8.1984(39) 182cm 91Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM65
CDM77
RM59
RB74
RWB71
CB81
SW81
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
88
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
82
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
78
Tranh bóng
86
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
39
Chuyền dài
74
Lực sút
69
Đánh đầu
82
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
53
Phản ứng
83
Quyết đoán
83
TM phát bóng
23
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15