FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Biglia

30.1.1986(38) 178cm 63Kg
ST67
RW73
CF73
RF73
CAM76
CM78
CDM78
RM74
RB75
RWB76
CB72
SW72
GK27
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
81
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
87
Kèm người
63
Tranh bóng
84
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
52
Chuyền dài
72
Lực sút
85
Đánh đầu
54
Sút xa
72
Vô-lê
83
Sút xoáy
66
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
88
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
18