FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Inler

27.6.1984(39) 183cm 80Kg
ST68
RW68
CF69
RF69
CAM71
CM75
CDM75
RM70
RB71
RWB71
CB72
SW73
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
77
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
66
Tranh bóng
77
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
58
Chuyền dài
84
Lực sút
83
Đánh đầu
66
Sút xa
81
Vô-lê
74
Sút xoáy
65
Đá phạt
69
Penalty
72
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
79
Phản ứng
66
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16