FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Valdivia

19.10.1983(40) 173cm 71Kg
ST68
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM73
CDM61
RM72
RB55
RWB58
CB49
SW50
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
62
Chuyền dài
79
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
74
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
72
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
23
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21