FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clint Dempsey

9.3.1983(41) 185cm 84Kg
ST81
RW79
CF80
RF80
CAM79
CM72
CDM60
RM77
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK25
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
31
Tranh bóng
47
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
85
Chuyền dài
62
Lực sút
84
Đánh đầu
84
Sút xa
80
Vô-lê
75
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
22