FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramazan Ozcan

28.6.1984(39) 187cm 84Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
32
Phản ứng
67
Quyết đoán
32
TM phát bóng
65
TM đổ người
66
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65