FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daryl Murphy

15.3.1983(41) 189cm 82Kg
ST65
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM48
RM60
RB46
RWB48
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
73
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14