FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Navas

21.11.1985(38) 170cm 60Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM55
RM76
RB56
RWB60
CB46
SW46
GK26
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
58
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
39
Tranh bóng
25
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
68
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
50
Sút xa
74
Vô-lê
78
Sút xoáy
83
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
72
Phản ứng
79
Quyết đoán
49
TM phát bóng
24
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
23