FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffael

28.3.1985(39) 174cm 69Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM74
CDM60
RM78
RB58
RWB62
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
28
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
24
Tranh bóng
43
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
68
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
78
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
80
Phản ứng
79
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
23